Từ điển Thiều Chửu
蕾 - lôi
① Bội lôi 蓓蕾. Xem chữ bội 蓓.

Từ điển Trần Văn Chánh
蕾 - lội
Nụ hoa 【蕾鈴】lội linh [lâilíng] (nông) Nụ hoa và quả nang của cây bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蕾 - lôi
Nụ hoa. Hoa chưa nở.


蕾動 - lôi động ||